[vc_row full_width=”stretch_row_content_no_space td-stretch-content”][vc_column]
MIU
Dung lượng |
3,8 GB |
Giá cước |
70.000đ/30 ngày |
Cú pháp |
IE1 MIU gửi 9084
|
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- Áp dụng cho tất thuê bao, riêng sim sinh viên chỉ 50,000đ/ tháng
- Hết lưu lượng data sẽ bị ngắt kết nối
|
|
MIU90
Dung lượng |
5,5 GB |
Giá cước |
90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
IE1 MIU90 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
|
3MIU
Dung lượng |
4 GB |
Giá cước |
210.000đ / 90 ngày |
Cú pháp |
IE1 3MIU gửi 9084
|
Cước phát sinh |
Miễn phí |
Chú thích |
- Mỗi Tháng nhận 4GB liên tục trong 3 Tháng
- Hết lưu lượng data sẽ hạ băng thông về tốc độ thường
|
|
BMIU
Dung lượng |
16.5 GB |
Giá cước |
200.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
IE1 BMIU gửi 9084
|
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
|
mobion
Dung lượng |
KHÔNG GIỚI HẠN |
Giá cước |
5.000/ngày |
Cú pháp |
OD15 gửi 999
|
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- - Miễn phí 200Mb data mỗi ngày khi truy cập Internet 3G/4G. - Miễn phí Data xem phim trên dịch vụ http://mobion.vn/
|
|
M50
Dung lượng |
450 MB |
Giá cước |
50.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
IE1 M50 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
25đ/50KB |
Chú thích |
|
|
M120
Dung lượng |
8.8 GB |
Giá cước |
120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
IE1 M120 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
25đ/50Kb |
Chú thích |
|
|
M200
Dung lượng |
16.5 GB |
Giá cước |
200.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
IE1 M200 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
|
|
M90
Dung lượng |
5.5 GB |
Giá cước |
90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
IE1 M90 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
25đ/50Kb |
Chú thích |
|
|
SV100
Dung lượng |
100 GB |
Giá cước |
50.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
IE1 SV100 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
Ngắt kết nối |
Chú thích |
- Chỉ dành cho sim sinh viên Ba Khía Mobifone
- 100GB data truy cập mạng tại KV9 bao gồm: Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang.
- 2GB data 3G/4G để truy cập mạng khi di chuyển ra ngoài vùng (Tất cả các tỉnh/ thành trừ KV9 trên toàn quốc)
|
|
F120
Dung lượng |
12 GB |
Giá cước |
120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp |
IE1 F120 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
200đ/MB |
Chú thích |
Tất cả thuê bao Fast Connect Mobifone trả trước và trả sau đang hoạt động 2 chiều |
|
F150
Dung lượng |
3 GB |
Giá cước |
150.000đ / 90 ngày |
Cú pháp |
IE1 F150 gửi 9084
|
Cước phát sinh |
Miễn phí |
Chú thích |
- Mỗi Tháng nhận 3GB liên tục trong 3 Tháng
- Không áp dụng cho thuê bao Fast Connect doanh nghiệp
|
|
[/vc_column][/vc_row]